--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dụ dỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dụ dỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụ dỗ
+ verb
to entice; to seduce
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
dụ dỗ
:
to entice; to seduce
+
convulse
:
làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the island was convulsed by an earthquake hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyểncountry convulsed with civil war một nước bị rối loạn vì nội chiến
+
telemeter
:
kính đo xa